Nghiên cứu sơ bộ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nghiên cứu sơ bộ là giai đoạn khảo sát ban đầu nhằm thu thập thông tin, đánh giá tính khả thi và xây dựng khung lý thuyết cũng như giả thuyết nghiên cứu. Khái niệm này giúp làm rõ vấn đề nghiên cứu, định hình câu hỏi, tối ưu phương pháp luận và thiết kế thử nghiệm, giảm thiểu rủi ro trước khi tiến hành nghiên cứu chính thức.

Định nghĩa nghiên cứu sơ bộ

Nghiên cứu sơ bộ (preliminary research) là giai đoạn đầu tiên trong quy trình khoa học, tập trung vào việc thu thập và đánh giá thông tin ban đầu nhằm làm rõ vấn đề, xây dựng giả thuyết và đánh giá tính khả thi cho nghiên cứu chính thức. Giai đoạn này không nhắm đến kết luận cuối cùng mà chủ yếu nhằm định hình phương pháp luận, khung lý thuyết và phân tích sơ bộ các dữ liệu có sẵn.

Các hoạt động trong nghiên cứu sơ bộ bao gồm khảo sát tài liệu thứ cấp, phỏng vấn sâu với chuyên gia, khảo sát nhóm nhỏ và thử nghiệm công cụ thu thập dữ liệu. Thông qua việc tổng hợp các nguồn tin: báo cáo kỹ thuật, bài báo khoa học, sổ tay hướng dẫn và dữ liệu thống kê, nhà nghiên cứu có thể nắm bắt được bối cảnh, phạm vi và những lỗ hổng kiến thức cần lấp đầy.

Việc thực hiện nghiên cứu sơ bộ chặt chẽ giúp giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn thu thập dữ liệu chính, tối ưu hóa nguồn lực và thời gian. Kết quả thu được từ nghiên cứu sơ bộ thường được thể hiện dưới dạng sơ đồ khái niệm (concept map), bảng tổng quan các biến số, và danh sách các câu hỏi nghiên cứu tiềm năng để lựa chọn hướng đi phù hợp cho nghiên cứu chuyên sâu.

Mục đích nghiên cứu sơ bộ

Mục tiêu chính của nghiên cứu sơ bộ là xác định rõ vấn đề nghiên cứu, đánh giá tính khả thi và hình thành giả thuyết để triển khai nghiên cứu chính thức. Kết quả nghiên cứu sơ bộ cung cấp căn cứ cho việc xây dựng đề cương chi tiết, thiết kế công cụ thu thập dữ liệu và ước lượng nguồn lực cần thiết.

  • Xác định rõ ràng các biến số và mối quan hệ quan trọng trong vấn đề nghiên cứu.
  • Đánh giá tính khả thi về mặt thời gian, ngân sách và nguồn lực nhân lực.
  • Hình thành giả thuyết hoặc câu hỏi nghiên cứu sơ khởi dựa trên thực tiễn và lý thuyết.
  • Ước lượng sơ bộ quy mô mẫu, phương pháp chọn mẫu và cách thức thu thập dữ liệu.
  • Phát hiện sớm những khó khăn, rủi ro và điều chỉnh kịp thời trước khi đầu tư vào nghiên cứu chính thức.

Việc thiết lập mục đích rõ ràng giúp nhóm nghiên cứu duy trì tập trung, tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo tính khoa học trong toàn bộ quá trình nghiên cứu, từ giai đoạn sơ bộ đến khi công bố kết quả.

Phương pháp thực hiện

Nghiên cứu sơ bộ kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp để có cái nhìn toàn diện về vấn đề. Dữ liệu thứ cấp thu thập từ các cơ sở dữ liệu khoa học uy tín như PubMed, Scopus hay báo cáo ngành từ tổ chức quốc tế. Dữ liệu sơ cấp bao gồm khảo sát nhanh, phỏng vấn sâu (in-depth interview) và nhóm tập trung (focus group).

  • Tổng quan hệ thống: xác định và phân tích các nghiên cứu liên quan đã xuất bản, phát hiện lỗ hổng kiến thức.
  • Khảo sát chuyên gia: phỏng vấn 5–10 chuyên gia để nắm bắt quan điểm và kinh nghiệm thực tiễn.
  • Khảo sát thăm dò: bảng hỏi ngắn gọn qua Google Forms hoặc Qualtrics với 20–30 người tham gia nhằm rà soát tính khả thi của câu hỏi nghiên cứu.

Quá trình thu thập dữ liệu sơ khai cần tuân thủ quy trình đạo đức, đảm bảo xin phép và bảo mật thông tin với người tham gia. Sau khi thu thập, dữ liệu định tính được mã hóa (thematic coding) và dữ liệu định lượng sơ bộ được phân tích thống kê mô tả để rút ra các xu hướng chính.

Thiết kế mẫu và kích thước mẫu

Thiết kế mẫu trong nghiên cứu sơ bộ ưu tiên tính nhanh gọn và tiết kiệm, thường sử dụng mẫu thuận tiện (convenience sampling) hoặc mẫu có chủ đích (purposive sampling). Mục đích không phải đại diện hoàn toàn cho dân số mà nhằm khám phá vấn đề, kiểm tra công cụ thu thập dữ liệu và xác định biến số trọng tâm.

Để ước lượng kích thước mẫu sơ bộ cho khảo sát định lượng, công thức thường dùng:

  • n=Z2p(1p)d2n = \dfrac{Z^2\,p(1-p)}{d^2}, trong đó Z là hệ số tin cậy (1.96 cho 95 %), p là tỷ lệ ước tính (thường lấy 0.5 để tối đa hóa kích thước mẫu), d là sai số mong muốn (ví dụ 0.1 hay 10 %).
Sai số (d)Kích thước mẫu n (p=0.5, Z=1.96)
0.1097
0.05384
0.1543

Kích thước mẫu ước tính chỉ mang tính tham khảo trong giai đoạn sơ bộ, giúp xác định phạm vi khảo sát và đánh giá khối lượng công việc. Trong nghiên cứu chính thức, mẫu sẽ được điều chỉnh mở rộng để đạt tính đại diện và độ tin cậy cao hơn.

Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn uy tín nhằm cung cấp bức tranh tổng quan sớm về chủ đề nghiên cứu. Các kho dữ liệu khoa học thường dùng gồm PubMed, ScopusElsevier. Các báo cáo ngành, tài liệu kỹ thuật, sách chuyên khảo cũng đóng vai trò quan trọng để làm rõ cơ sở lý thuyết và xác định lỗ hổng kiến thức.

Dữ liệu sơ cấp bao gồm khảo sát trực tuyến (online survey), phỏng vấn sâu (in‐depth interview) và nhóm tập trung (focus group). Khảo sát trực tuyến thường sử dụng nền tảng Google Forms hoặc Qualtrics để thu thập ý kiến của 20–50 người tham gia trong thời gian ngắn, cho phép đánh giá nhanh tính khả thi của câu hỏi nghiên cứu.

  • Phỏng vấn sâu với 5–10 chuyên gia (KOLs) nhằm khai thác kinh nghiệm thực tiễn và đánh giá các biến số quan trọng.
  • Nhóm tập trung 6–8 thành viên để thảo luận nhóm, khám phá các khía cạnh chưa được tài liệu thứ cấp đề cập.
  • Quan sát hoặc thử nghiệm nhỏ (pilot test) công cụ thu thập dữ liệu để điều chỉnh nội dung và cấu trúc bảng hỏi.

Phân tích dữ liệu sơ bộ

Dữ liệu định tính được xử lý qua phương pháp mã hóa chủ đề (thematic coding). Công cụ hỗ trợ như NVivo hoặc Atlas.ti giúp nhóm nghiên cứu xác định các chủ đề chính, mối liên hệ giữa các khái niệm và phát triển mô hình lý thuyết sơ khởi.

Dữ liệu định lượng sơ bộ được phân tích bằng thống kê mô tả: tính trung bình, độ lệch chuẩn, tần suất và tỷ lệ phần trăm. Phần mềm SPSS hoặc R thường được dùng để tạo biểu đồ cột, biểu đồ tròn và bảng phân phối tần suất.

Biến sốTrung bìnhĐộ lệch chuẩnTỷ lệ (%)
Độ hài lòng3.80.985
Khả năng tiếp cận4.20.790
Ý định tham gia3.51.175

Phân tích ban đầu này giúp xác nhận tính hợp lý của biến số, đánh giá mối tương quan sơ bộ và điều chỉnh thang đo trước khi áp dụng cho mẫu lớn hơn trong nghiên cứu chính thức.

Đạo đức nghiên cứu sơ bộ

Nghiên cứu sơ bộ phải tuân thủ yêu cầu đạo đức theo quy định của hội đồng IRB/IEC. Hồ sơ xin phép cần nêu rõ mục tiêu, phương pháp thu thập dữ liệu, đối tượng tham gia và cách bảo mật thông tin cá nhân.

  1. Thông báo rõ mục đích nghiên cứu, quyền lợi và rủi ro tiềm tàng cho người tham gia.
  2. Đảm bảo thu thập đồng ý (informed consent) thông qua văn bản hoặc biểu mẫu điện tử.
  3. Bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa, lưu trữ an toàn và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu.

Các nghiên cứu liên quan đến nhóm dễ tổn thương (trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật) cần có biện pháp bảo vệ bổ sung và sự giám sát chặt chẽ từ ủy ban đạo đức.

Hạn chế của nghiên cứu sơ bộ

Mẫu thuận tiện hoặc mẫu chủ đích thường không đại diện cho toàn bộ dân số mục tiêu, dẫn đến nguy cơ thiên lệch (selection bias). Các kết quả chỉ mang tính gợi mở, không thể khẳng định cuối cùng cho giả thuyết nghiên cứu.

Cỡ mẫu nhỏ và thời gian thu thập ngắn có thể làm giảm độ tin cậy và khả năng khái quát hóa. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp có thể lỗi thời hoặc không hoàn toàn phù hợp với bối cảnh nghiên cứu cụ thể, đòi hỏi thận trọng khi rút ra kết luận.

Ứng dụng và bước tiếp theo

Kết quả nghiên cứu sơ bộ cung cấp nền tảng để xây dựng đề cương nghiên cứu chi tiết (protocol) và lập kế hoạch thử nghiệm chính thức. Nhóm nghiên cứu sẽ mở rộng mẫu, chỉnh sửa bảng hỏi, áp dụng phương pháp phân tích sâu hơn như hồi quy đa biến hoặc mô hình hóa đường dẫn (SEM).

  • Chuẩn bị hồ sơ xin tài trợ dự án dựa trên dữ liệu sơ bộ nhằm chứng minh tính khả thi và cấp thiết của đề tài.
  • Thiết kế thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) hoặc nghiên cứu quan sát cohort để kiểm chứng giả thuyết.
  • Phát triển công cụ thu thập dữ liệu chính thức và hướng dẫn đào tạo khảo sát viên.

Việc tiếp tục thực hiện nghiên cứu chính thức sẽ giúp xác định mối quan hệ nhân quả, đưa ra khuyến nghị thực tiễn và công bố kết quả trên tạp chí khoa học chuyên ngành.

Tài liệu tham khảo

  • Consolidated Standards of Reporting Trials (CONSORT). consort-statement.org
  • Hulley SB, Cummings SR, Browner WS, Grady DG, Newman TB. Designing Clinical Research. 4th ed. Lippincott Williams & Wilkins; 2013.
  • Patton MQ. Qualitative Research & Evaluation Methods. 4th ed. SAGE Publications; 2015.
  • Polit DF, Beck CT. Nursing Research: Generating and Assessing Evidence for Nursing Practice. 10th ed. Wolters Kluwer; 2017.
  • World Health Organization. WHO Handbook for Guideline Development. 2nd ed. 2014. WHO
  • LoBiondo-Wood G, Haber J. Nursing Research: Methods and Critical Appraisal for Evidence-Based Practice. 9th ed. Elsevier; 2017.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu sơ bộ:

Một hệ thống trọng số mới để tính nhiệt độ bề mặt trung bình của cơ thể người Dịch bởi AI
Journal of Applied Physiology - Tập 19 Số 3 - Trang 531-533 - 1964
Dựa trên phân tích dữ liệu nhiệt độ da của ba đối tượng con người trong quá trình nghỉ ngơi từ 112 thí nghiệm, một hệ thống trọng số đơn giản để tính nhiệt độ da trung bình từ quan sát ở bốn vùng của cơ thể, cụ thể là ngực, tay, đùi và chân, đã được đề xuất. Hệ thống trọng số được đề xuất cho ra các giá trị nhiệt độ da trung bình tương đương với công thức trọng số phức tạp của Hardy-Duboi...... hiện toàn bộ
#nhiệt độ da #trọng số #nhiệt độ bề mặt #cơ thể người #nghiên cứu y sinh
Phát triển chỉ số đi bộ: ứng dụng cho Nghiên cứu Chất lượng Cuộc sống Khu phố Dịch bởi AI
British Journal of Sports Medicine - Tập 44 Số 13 - Trang 924-933 - 2010
Các bằng chứng mới nổi hỗ trợ mối liên hệ giữa môi trường xây dựng khu phố và hoạt động thể chất. Cần có các phương pháp hệ thống để đặc trưng hóa môi trường xây dựng khu phố tận dụng thông tin về dân số có sẵn như nhân khẩu học ở cấp độ điều tra dân số. Dựa trên tài liệu về giao thông và quy hoạch đô thị, một chỉ số tích hợp cho việc hiện thực hóa khả năng đi bộ bằng cách sử dụng thông ti...... hiện toàn bộ
#môi trường xây dựng #hoạt động thể chất #khả năng đi bộ #chỉ số đi bộ #nghiên cứu chất lượng cuộc sống khu phố
Ước lượng gánh nặng kiểm tra nhiều cho các nghiên cứu liên kết trên toàn bộ gen của gần như tất cả các biến thể phổ biến Dịch bởi AI
Genetic Epidemiology - Tập 32 Số 4 - Trang 381-385 - 2008
Tóm tắtCác nghiên cứu liên kết toàn bộ gen là một chiến lược thú vị trong di truyền học, gần đây đã trở nên khả thi và thu được nhiều gene mới liên quan đến nhiều kiểu hình. Việc xác định tầm quan trọng của các kết quả trong bối cảnh kiểm tra một tập hợp nhiều giả thuyết toàn bộ gen, hầu hết trong số đó sản sinh ra các tín hiệu liên kết phát tín hiệu ồn ào, phân ph...... hiện toàn bộ
#Nghiên cứu liên kết toàn cầu #gánh nặng kiểm tra #các biến thể phổ biến #phân tích số liệu #di truyền học #thí nghiệm thống kê.
Nghiên cứu Ngẫu nhiên Giai đoạn III về Gemcitabine-Cisplatin So với Etoposide-Cisplatin trong điều trị Ung thư Phổi Không phải Tế bào Nhỏ Giai đoạn Tiến triển cục bộ hoặc Di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 17 Số 1 - Trang 12-12 - 1999
MỤC ĐÍCH: Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên để so sánh gemcitabine-cisplatin với etoposide-cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển. Mục tiêu chính của sự so sánh là tỉ lệ đáp ứng. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Tổng cộng có 135 bệnh nhân chưa từng nhận hóa trị với NSCLC giai đoạn tiến triển được phân ngẫu...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi không phải tế bào nhỏ #NSCLC #gemcitabine-cisplatin #etoposide-cisplatin #thử nghiệm ngẫu nhiên #hóa trị #tỉ lệ đáp ứng #chất lượng cuộc sống #độc tính
Nghiên Cứu Khám Phá Giai Đoạn III về Paclitaxel và Cisplatin So Với Paclitaxel và Carboplatin trong Ung Thư Buồng Trứng Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3084-3092 - 2000
Mục tiêu: Xác định tác dụng phụ và tính khả thi của cisplatin và carboplatin khi kết hợp lần lượt với paclitaxel làm liệu pháp đầu tay trong ung thư biểu mô buồng trứng tiến triển. Bệnh nhân và phương pháp: Các bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên để nhận paclitaxel 175 mg/m2 qua đường tĩnh mạch dưới dạng truyền trong 3 giờ, sau đó là cisplatin 75 mg/m...... hiện toàn bộ
#cisplatin #carboplatin #paclitaxel #ung thư biểu mô buồng trứng #tác dụng phụ #tỷ lệ đáp ứng #sống sót không bệnh tiến triển #điều trị ngoại trú #giảm bạch cầu hạt #độc tính thần kinh
Nghiên Cứu Cơ Bản Về Tách Isotop Bor Bằng Phương Pháp Trao Đổi Ion Dịch bởi AI
Bulletin of the Chemical Society of Japan - Tập 50 Số 1 - Trang 158-163 - 1977
Tóm tắt Các hệ số tách đơn giai đoạn cho các isotop bor giữa nhựa trao đổi ion và dung dịch bên ngoài đã được xác định bằng cách sử dụng quy trình đột phá trao đổi ion. Isotop nhẹ hơn, bor-10, đã được làm giàu đáng kể trong pha nhựa trao đổi anion. Hệ số tách bị ảnh hưởng rất nhiều bởi nồng độ axit boric trong dung dịch bên ngoài, nhưng không bị ảnh ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu PointBreak: Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III về Pemetrexed kết hợp Carboplatin và Bevacizumab tiếp theo bằng Pemetrexed và Bevacizumab duy trì so với Paclitaxel kết hợp Carboplatin và Bevacizumab tiếp theo bằng Bevacizumab duy trì ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ không biểu mô giai đoạn IIIB hoặc IV Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 34 - Trang 4349-4357 - 2013
Mục đích Nghiên cứu PointBreak (Nghiên cứu Pemetrexed, Carboplatin và Bevacizumab ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ không biểu mô) so sánh hiệu quả và độ an toàn của Pemetrexed (Pem) kết hợp với Carboplatin (C) và Bevacizumab (Bev), sau đó là Pemetrexed kết hợp với Bevacizumab (PemCBev), với Paclitaxel (Pac) kết hợp Carboplatin (C) và Bevacizumab ...... hiện toàn bộ
Vai trò của Niềm tin và Hợp tác trong Các Kênh Marketing: Một Nghiên cứu Sơ bộ Dịch bởi AI
European Journal of Marketing - Tập 23 Số 2 - Trang 109-122 - 1989
Hiện tại còn tồn tại một khoảng trống trong lý thuyết kênh về vai trò của sự hợp tác và niềm tin trong việc hoạt động của các mối quan hệ giữa các công ty. Các biến số này chưa được xem xét như những yếu tố chính trong việc giải thích cách thức các kênh điều phối các hoạt động của mình, tồn tại và phát triển. Bài viết này giới thiệu niềm tin như một yếu tố quyết định quan trọng trong hành ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu giai đoạn III của Nhóm Nghiên cứu Ung thư Phổi Na Uy: Pemetrexed cộng với Carboplatin so với Gemcitabine cộng với Carboplatin như liệu pháp hóa trị đầu tay trong ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến xa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 27 Số 19 - Trang 3217-3224 - 2009
Mục đích So sánh pemetrexed/carboplatin với phác đồ tiêu chuẩn làm liệu pháp đầu tay trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa. Bệnh nhân và Phương pháp Các bệnh nhân có ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIB hoặc IV và tình trạng thể chất từ 0 đến 2 được phân bổ ngẫu...... hiện toàn bộ
Một nghiên cứu tiềm năng về việc mất kiểm soát khi ăn liên quan đến việc tăng cân ở trẻ em có nguy cơ cao mắc béo phì ở người lớn Dịch bởi AI
International Journal of Eating Disorders - Tập 42 Số 1 - Trang 26-30 - 2009
Tóm tắtMục tiêuDữ liệu hạn chế cho thấy việc ăn uống rối loạn có thể làm trẻ em dễ bị tăng cân quá mức. Chúng tôi đã nghiên cứu mối quan hệ giữa phản ứng ban đầu với Cuộc kiểm tra rối loạn ăn uống điều chỉnh cho trẻ em (ChEDE) và sự thay đổi chỉ số khối cơ thể (BMI (kg/m2)) ở trẻ em có nguy cơ cao mắc béo phì ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 521   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10